Danh sách các thuật ngữ làm đẹp phổ biến nhất mà bạn cần biết để lựa chọn sản phẩm và chăm sóc da một cách hiệu quả.
Thuật ngữ làm đẹp phổ biến và cần biết
Trong thế giới làm đẹp ngày nay, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà chúng ta cần phải hiểu. Đặc biệt là trong lĩnh vực thời trang và làm đẹp, nơi mà Internet đã thúc đẩy sự phát triển của nhiều xu hướng mới. Vì vậy, việc hiểu và nắm vững các thuật ngữ làm đẹp là rất quan trọng.
Dưới đây là một danh sách các thuật ngữ làm đẹp phổ biến nhất mà bạn nên biết:
Chất chống oxy hóa
Chất chống oxy hóa giúp bảo vệ làn da khỏi các gốc tự do và các yếu tố môi trường có hại như tia UV và ô nhiễm. Chúng giữ cho da khỏe mạnh và ngăn chặn quá trình lão hóa. Ví dụ: Vitamin C, Retinol và Vitamin E.
Benzoyl peroxide
Benzoyl peroxide là một hợp chất được sử dụng trong điều trị mụn trứng cá. Benzoyl peroxide giúp làm sạch lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn và giảm viêm. Tuy nhiên, nếu da bạn yếu, bạn có thể thay thế bằng Axit Salicylic hoặc Retinol.
Ceramid
Ceramid là một loại axit béo giúp bảo vệ da, giữ ẩm và chống lão hóa. Ceramid là một thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp như toner, serum và kem dưỡng.
Double cleanse
Double cleanse là quy trình làm sạch da bằng cách sử dụng hai loại sản phẩm khác nhau. Bước đầu tiên là tẩy trang gốc dầu, sau đó là sữa rửa mặt gốc nước để làm sạch da một cách tốt nhất.
Essence
Essence là một loại tinh chất dưỡng da được sử dụng sau khi rửa mặt để tăng cường độ ẩm và giúp da thẩm thấu các sản phẩm khác tốt hơn.
Fruit enzymes
Fruit enzymes là các enzym có nguồn gốc từ trái cây như đu đủ và dứa, giúp loại bỏ tế bào da chết và làm mềm da.
Axit Glycolic
Axit Glycolic là một loại axit alpha hydroxy (AHA) được sử dụng để cải thiện kết cấu da và tẩy tế bào chết.
Axit hyaluronic
Axit hyaluronic là một loại axit giúp giữ nước và làm mềm da. Axit hyaluronic phù hợp với mọi loại da.
Ingrown hair
Ingrown hair là lông mọc ngược là tình trạng lông mọc vào da thay vì mọc ra bên ngoài. Điều này có thể gây ra sưng đau trên da.
Jojoba Oil
Jojoba Oil là một loại dầu có cấu trúc tương tự dầu tự nhiên của da, giúp giữ ẩm và làm dịu da.
Axit Kojic
Axit Kojic là một chất làm sáng da, giúp giảm sắc tố da.
Axit lactic
Axit lactic là một loại axit alpha hydroxy (AHA) được làm từ sữa lên men, giúp tẩy tế bào da chết và làm dịu da nhạy cảm.
Micellar water
Micellar water là một sản phẩm làm sạch da mà không cần sử dụng các hóa chất mạnh. Chúng giúp loại bỏ trang điểm và bã nhờn trên da.
Niacinamide
Niacinamide là một chất chống oxy hóa có nguồn gốc từ Vitamin B3, giúp tăng độ đàn hồi và làm dịu da.
Oxybenzone
Oxybenzone là một thành phần chính trong kem chống nắng hóa học, giúp ngăn chặn tia UV có hại.
Panthenol
Panthenol là một dạng của Vitamin B5, giúp giữ nước và làm mềm da.
Q-switched lasers
Q-switched lasers là loại laser được sử dụng để loại bỏ các đốm nâu và mực xăm trên da.
Retinol
Retinol là một dạng của Vitamin A, giúp kích thích da sản xuất collagen và giảm nếp nhăn.
Axit salicylic
Axit salicylic là một axit beta hydroxy (BHA) giúp loại bỏ dầu thừa và tế bào da chết trên da nhờn và dễ bị mụn.
Axit Tranexamic
Axit Tranexamic là một thành phần có nguồn gốc tổng hợp, giúp làm đều màu da và ngăn chặn sự hình thành sắc tố.
Undertone
Undertone là sắc thái bên trong màu da, giúp xác định Personal Color.
Vitamin C
Vitamin C là một chất chống oxy hóa giúp tăng cường tổng hợp collagen và ngăn chặn sự sản xuất sắc tố.
Water
Water là thành phần quan trọng trong các sản phẩm làm đẹp để vận chuyển các thành phần khác vào da.
Zinc oxide
Zinc oxide là một thành phần trong kem chống nắng, giúp bảo vệ da khỏi tia UVA và UVB.